Xe tải ZB100D
– Xe tải ben Zibo tải trọng 990kg, lốp đôi
– Động cơ 50kW, Euro 4
– KT lòng Thùng: 2260x1480x310 mm
Giá niêm yết: 287.000.000đ
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| DANH MỤC | ĐƠN VỊ | TRỊ SỐ |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
| Nhãn hiệu | TMT | |
| Mã kiểu loại | ZB5010D | |
| KÍCH THƯỚC | ||
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4180x1650x2000 |
| Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2260x1480x310 |
| Cabin | mm | 1630x1500x1485 |
| Khoảng cách trục | mm | 2300 |
| TRỌNG LƯỢNG | ||
| Trọng lượng bản thân | kg | 1860 |
| Tải trọng | kg | 990 |
| Trọng lượng toàn bộ | kg | 2980 |
| Số chỗ ngồi | 2 (130 kg) | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Loại động cơ | 4A1-68C40 | |
| Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Thể tích làm việc | cm3 | 1809 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 80×90 |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW, v/ph | 50/3200 |
| Mô men xoắn/Tốc độ quay | Nm (v/ph) | 170/1800 |
| TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
| Hộp số | MT78HQ-01A-40/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |
| HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê cu bi, trợ lực điện |
VIDEO
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
