Xe tải Tata Ultra

Xe Tải Tata Ultra mang những thế mạnh: Chi phí sở hữu thấp, khả năng vận hành bền bỉ, thiết kế khá đẹp mắt, cabin thoải mái và khá linh hoạt so với các đối thủ trong phân khúc.

Giá niêm yết (bản 2020):

– Chassis: 633.000.000đ (Khuyến mãi khủng 35 triệu đến hết ngày 31/5/2021)

– Thùng lửng: 676.000.000đ (Khuyến mãi khủng 35 triệu đến hết ngày 31/5/2021)

– Thùng mui bạt: 697.000.000đ (Khuyến mãi khủng 35 triệu đến hết ngày 31/5/2021)

– Thùng kín: 702.000.000đ (Khuyến mãi khủng 35 triệu đến hết ngày 31/5/2021)

– Thùng đông lạnh: 972.000.000đ (Khuyến mãi khủng 35 triệu đến hết ngày 31/5/2021)

 

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

KHUNG GẦM 

ĐỘNG CƠ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu loại xe  Loại phương tiện Ô tô sát xi tải (chassis) 
Nhãn hiệu TATA
Mã kiểu loại ULTRA814-CL
Công thức bánh xe  4x2R
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 3310
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 12000/-
Số người cho phép chở, tính cả người lái 3(195kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 8120x2230x2500
Khoảng cách trục  4530
Vết bánh xe trước/sau 1836/1670
Vết xe bánh xe sau phía ngoài 1935
Động cơ Kiểu loại động cơ 3LNGDICR09
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 2956
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 103/3000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu loại/Dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số  G550/Hộp số cơ khí/06 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí
Vị trí cầu chủ động Cầu sau
Cầu trước 75485LPY8; 4 tấn
Cầu sau 752111PY5; 8,5 tấn; tỉ số truyền 4,857
Lốp 235/75R17.5
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 4 nhíp
Hệ thống treo sau Nhíp chính 7 lá, nhíp phụ 8 lá
Hệ thống lái Mã hiệu 8033955829
Loại cơ cấu lái Trục vít ê cu bi
Trợ lực  Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén, ABS
Thân xe  Cabin Cabin lật
Loại dây đai an toàn  Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Khác Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 02x12Vx85Ah
Dung tích thùng nhiên liệu 160 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng

VIDEO

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN