XE ĐẦU KÉO HOWO SINOTRUK CABIN A7 2021
- Nâng cấp thùng nhiên liệu 600 Lít lớn hơn
- Nâng cấp cầu trước lên cầu MAN HF VGD71 loại 7,1 tấn
- Nâng cấp hộp số thành HW25712XSTL, hộp số bánh răng nghiêng, 2 trục phụ, vỏ nhôm
- Nâng cấp màn hình LCD có cảm ứng, có bluetooth, nghe nhạc, gọi điện rảnh tay
- Nâng cấp ghế phụ ghế hơi
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM – ĐỘNG CƠ
ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại xe | Đầu kéo 380 cầu dầu | Đầu kéo 420 cầu dầu | Đầu kéo 420 cầu Láp Man |
Model xe | ZZ4257N3247Q1B | ZZ4257V3247Q1B | ZZ4257V3247Q1B |
Công thức bánh xe | 6×4 | 6×4 | 6×4 |
Cabin | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. |
Model động cơ | D10.38-50 | D12.42-50 | D12.42-50 |
Mâm kéo | ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) | ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) | JOST (Φ 90 16 lỗ) |
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế/Cho phép TGGT (kg) | 14420 | 14220 | 15570 |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất/cho phép lớn nhất | 25000 | 25000 | 25000 |
Hộp số | HW19712, 12 số tiến, 2 số lùi | HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. | HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. |
Cầu trước | HF9 | HF9 | HF7 |
Cầu sau | HC16 tỷ số truyền 4.42 | Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền: 4.42 | Cầu láp Man MCY13Q tỷ số truyền 4.11 |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp |
– Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp |
– Hệ thống treo trước: kiểu nhíp đa lá có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, nhíp trước 3 lá. – Hệ thống treo sau: kiểu nhíp đa lá có thanh cân bằng, nhíp sau 5 lá |
Lốp | 12.00R20 | 12.00R20 | 12R22.5 |
Hệ thống phanh | Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |
VIDEO
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN