Xe tải KC500D2
– Xe tải trung KC tải trọng 5 tấn
– Máy 70kW, 2 cầu, cabin mới D912
– KT Thùng: 3340x1920x600 mm
Giá niêm yết: 525.000.000đ
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | TMT | |
Mã kiểu loại | KC7050D2-E4 | |
Công thức bánh xe | 4×4 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 4230 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 4990/4990 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 9415/9415 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5465x2110x2530 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3340x1920x600 | |
Khoảng cách trục | 2960 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1630/1570 | |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 1830 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YN27CRD1 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 2672 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 70/3200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 17JK77YTC-00020-LSL/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí | |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau | |
Cầu trước | WT2068/2E4 4E; 3,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Cầu sau | WTH1089/N4C4; 6,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Lốp | 8.25-16 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 9 lá, nhíp phụ 8 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | 3401YJ-010BX |
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 5+4 (mm) | |
Chassis | 208x65x(5+4) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | SJ001; đường kính 140 mm |
Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx85Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |
VIDEO
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN