Xe tải Tata super ace

Tata Super Ace là dòng xe tải nhẹ được TMT Motors lắp ráp và phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Đây là dòng xe tải nhẹ thành công nhất của Tata Motors, công ty sản xuất xe hơi danh tiếng của Ấn Độ. Mẫu xe tải này được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường đô thị nên rất phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam.

Giá niêm yết (bản 2021):

  • – Thùng lửng: 266.000.000đ (thùng TMT) –  271.000.000đ (thùng nhập khẩu).
  • – Thùng mui bạt: 274.000.000đ (thùng TMT) – 279.000.000đ (thùng nhập khẩu) – 279.000.000đ (thùng dài 2m8).
  • – Thùng kín: 286.000.000đ (có cửa hông) – 283.000.000đ (không có cửa hông).
  • – Thùng chở rác: 293.000.000đ.
  • – Thùng đông lạnh: 404.000.000đ.

Tặng gói bảo dưỡng 2 năm miễn phí

THÙNG HÀNG

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

KHUNG GẦM 

ĐỘNG CƠ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DANH MỤC ĐƠN VỊ TRỊ SỐ
Loại phương tiện   Ô tô tải (thùng lửng)
Nhãn hiệu   TATA
Mã kiểu loại   TMT SUPER ACE-E4-12MB/12TL
KÍCH THƯỚC    
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4320x1600x1860
Kích thước lòng thùng  (DxRxC) mm 2620x1460x300
Cabin mm 1580x1600x1550
Khoảng cách trục mm 2370
TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng bản thân kg 1300
Tải trọng kg 1200
Trọng lượng toàn bộ kg 2630
Số chỗ ngồi   2(130kg)
ĐỘNG CƠ    
Loại động cơ   1.4CRAIL12
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….   Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Tiêu chuẩn khí thải   EURO 4
Thể tích làm việc cm3 1396
Đường kính x hành trình piston mm 75×79
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 52/4000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 140/(1700 ÷ 2300)
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Hộp số   GBS 65-5/5.07  /Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi/ Cơ khí
Cầu sau   Cầu sau chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 4,11
HỆ THỐNG LÁI   Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH   Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau   Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE    
Trước/Sau   175R14C
ĐẶC TÍNH    
Khả năng leo dốc % 26,6
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4,8
Tốc độ tối đa km/h 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 38
DANH MỤC ĐƠN VỊ TRỊ SỐ
Loại phương tiện   Ô tô tải (có mui)
Nhãn hiệu   TATA
Mã kiểu loại   TMT SUPER ACE-E4-12MB
KÍCH THƯỚC    
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4350x1600x2300
Kích thước lòng thùng  (DxRxC) mm 2620x1460x1450
Cabin mm 1580x1600x1550
Khoảng cách trục mm 2370
TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng bản thân kg 1430
Tải trọng kg 1200
Trọng lượng toàn bộ kg 2760
Số chỗ ngồi   2(130kg)
ĐỘNG CƠ    
Loại động cơ   1.4CRAIL12
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….   Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Tiêu chuẩn khí thải   EURO 4
Thể tích làm việc cm3 1396
Đường kính x hành trình piston mm 75×79
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 52/4000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 140/(1700 ÷ 2300)
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Hộp số   GBS 65-5/5.07 /Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi/ Cơ khí
Cầu sau   Cầu sau chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 4,11
HỆ THỐNG LÁI   Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH   Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau   Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE    
Trước/Sau   175R14C
ĐẶC TÍNH    
Khả năng leo dốc % 30,30
Bán kinh quay vòng nhỏ nhất m 4,8
Tốc độ tối đa km/h 92
Dung tích thùng nhiên liệu lít 38
DANH MỤC ĐƠN VỊ TRỊ SỐ
Loại phương tiện   Ô tô tải (thùng kín)
Nhãn hiệu   TATA
Mã kiểu loại   TMT SUPER ACE-E4-12MB/12TK
KÍCH THƯỚC    
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4490x1600x2240
Kích thước lòng thùng  (DxRxC) mm 2700x1440x1400
Cabin mm 1580x1600x1550
Khoảng cách trục mm 2370
TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng bản thân kg 1460
Tải trọng kg 1130
Trọng lượng toàn bộ kg 2720
Số chỗ ngồi   2(130kg)
ĐỘNG CƠ    
Loại động cơ   1.4CRAIL12
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….   Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Tiêu chuẩn khí thải   EURO 4
Thể tích làm việc cm3 1396
Đường kính x hành trình piston mm 75×79
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 52/4000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 140/(1700 ÷ 2300)
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Hộp số   GBS 65-5/5.07 /Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Cầu sau   Cầu sau chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 4,11
HỆ THỐNG LÁI   Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH   Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau   Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE    
Trước/Sau   175R14C
ĐẶC TÍNH    
Khả năng leo dốc % 25,7
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4,8
Tốc độ tối đa km/h 95
Dung tích thùng nhiên liệu lít 38
DANH MỤC ĐƠN VỊ TRỊ SỐ
Loại phương tiện   Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu   TATA
Mã kiểu loại   TMT SUPER ACE-E4-12MB/10D
KÍCH THƯỚC    
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4380x1600x1860
Kích thước lòng thùng  (DxRxC) mm 2530x1400x330
Cabin mm 1580x1600x1550
Khoảng cách trục mm 2370
TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng bản thân kg 1580
Tải trọng kg 990
Trọng lượng toàn bộ kg 2700
Số chỗ ngồi   2(130kg)
ĐỘNG CƠ    
Loại động cơ   1.4CRAIL12
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….   Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Tiêu chuẩn khí thải   EURO 4
Thể tích làm việc cm3 1396
Đường kính x hành trình piston mm 75×79
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 52/4000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 140/(1700 ÷ 2300)
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Hộp số   GBS 65-5/5.07  /Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi/ Cơ khí
Cầu sau   Cầu sau chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 4,11
HỆ THỐNG LÁI   Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH   Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau   Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE    
Trước/Sau   175R14C
ĐẶC TÍNH    
Khả năng leo dốc % 26,3
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4,8
Tốc độ tối đa km/h 102
Dung tích thùng nhiên liệu lít 38
Hệ thống ben   AH 80(95)x335 +CA+I; đường kính 80mm

Video

Tính toán giá lăn bánh

Hãng xe

Mẫu xe

Nơi đăng ký (tỉnh / thành phố)

VIDEO

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN