| DANH MỤC | ĐƠN VỊ | TRỊ SỐ |
| Loại phương tiện | Ô tô tải VAN | |
| Nhãn hiệu | TMT | |
| Mã kiểu loại | C35-2N | |
| KÍCH THƯỚC | ||
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4510x1680x2010 |
| Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2570x1510x1170 |
| Khoảng cách trục | mm | 3050 |
| TRỌNG LƯỢNG | ||
| Trọng lượng bản thân | kg | 1350 |
| Tải trọng | kg | 945 |
| Trọng lượng toàn bộ | kg | 2425 |
| Số chỗ ngồi | 02 (130 kg) | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Loại động cơ | DK15-06 | |
| Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
| Thể tích làm việc | cm3 | 1493 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 75×84,5 |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW, v/ph | 74/6000 |
| Mô men xoắn/Tốc độ quay | Nm (v/ph) | 136/2800~3600 |
| TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. | |
| Hộp số | MR515D02/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |
| Cầu sau | Cầu sau chủ động; tải trọng 1,9 tấn; tỉ số truyền 4,7 | |
| HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. | |
| HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh | |
| HỆ THỐNG TREO | ||
| Trước | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. | |
| Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |
| LỐP XE | 185R14C | |
| ĐẶC TÍNH | ||
| Khả năng leo dốc | % | 28,3 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,85 |
| Tốc độ tối đa | km/h | 105 |
| Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 55 |
Xe tải van DFSK C35
Giá niêm yết loại 2 chỗ:
– Phiên bản phổ thông (Màu: trắng, bạc): 334.000.000đ
– Phiên bản giới hạn (Màu: xám không gian): 337.000.000đ
Giá niêm yết loại 5 chỗ:
– Phiên bản phổ thông (Màu: trắng, bạc): 384.000.000đ
– Phiên bản giới hạn (Màu: xám không gian): 387.000.000đ
Ưu đãi đặc biệt:
– Tặng 2 chỉ vàng 9999
– Hỗ trợ lệ phí trước bạ tương đương 6% giá trị xe
– Tặng gói bảo dưỡng 2 năm miễn phí
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
THÙNG HÀNG
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE VAN DFSK C35
| DANH MỤC | ĐƠN VỊ | TRỊ SỐ |
| Loại phương tiện | Ô tô tải VAN | |
| Nhãn hiệu | TMT | |
| Mã kiểu loại | C35-5N | |
| KÍCH THƯỚC | ||
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4510x1680x2010 |
| Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 1640x1440x1170 |
| Khoảng cách trục | mm | 3050 |
| TRỌNG LƯỢNG | ||
| Trọng lượng bản thân | kg | 1400 |
| Tải trọng | kg | 945 |
| Trọng lượng toàn bộ | kg | 2670 |
| Số chỗ ngồi | 05 (325 kg) | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Loại động cơ | DK15-06 | |
| Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
| Thể tích làm việc | cm3 | 1493 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 75×84,5 |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW, v/ph | 74/6000 |
| Mô men xoắn/Tốc độ quay | Nm (v/ph) | 136/2800~3600 |
| TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. | |
| Hộp số | MR515D02/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |
| Cầu sau | Cầu sau chủ động; tải trọng 1,9 tấn; tỉ số truyền 4,7 | |
| HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. | |
| HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh | |
| HỆ THỐNG TREO | ||
| Trước | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. | |
| Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |
| LỐP XE | 185R14C | |
| ĐẶC TÍNH | ||
| Khả năng leo dốc | % | 25,5 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,85 |
| Tốc độ tối đa | km/h | 100,32 |
| Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 55 |
VIDEO
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
