Xe tải van DFSK C35

Giá niêm yết loại 2 chỗ:

– Phiên bản phổ thông (Màu: trắng, bạc): 334.000.000đ

– Phiên bản giới hạn (Màu: xám không gian): 337.000.000đ

Giá niêm yết loại 5 chỗ:

– Phiên bản phổ thông (Màu: trắng, bạc): 384.000.000đ

– Phiên bản giới hạn (Màu: xám không gian): 387.000.000đ

Ưu đãi đặc biệt:

– Tặng 2 chỉ vàng 9999

– Hỗ trợ lệ phí trước bạ tương đương 6% giá trị xe

– Tặng gói bảo dưỡng 2 năm miễn phí

 

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

THÙNG HÀNG

KHUNG GẦM

ĐỘNG CƠ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

XE VAN DFSK C35

DANH MỤC ĐƠN VỊ TRỊ SỐ
Loại phương tiện   Ô tô tải VAN
Nhãn hiệu   TMT
Mã kiểu loại   C35-2N
KÍCH THƯỚC    
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4510x1680x2010
Kích thước lòng thùng  (DxRxC) mm 2570x1510x1170
Khoảng cách trục mm 3050
TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng bản thân kg 1350
Tải trọng kg 945
Trọng lượng toàn bộ kg 2425
Số chỗ ngồi   02 (130 kg)
ĐỘNG CƠ    
Loại động cơ   DK15-06
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….   Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Thể tích làm việc cm3 1493
Đường kính x hành trình piston mm 75×84,5
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 74/6000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 136/2800~3600
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Hộp số   MR515D02/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Cầu sau   Cầu sau chủ động; tải trọng 1,9 tấn; tỉ số truyền 4,7
HỆ THỐNG LÁI   Bánh răng – thanh răng trợ lực điện.
HỆ THỐNG PHANH   Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau   Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE   185R14C
ĐẶC TÍNH    
Khả năng leo dốc % 28,3
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,85
Tốc độ tối đa km/h 105
Dung tích thùng nhiên liệu lít 55
DANH MỤC ĐƠN VỊ TRỊ SỐ
Loại phương tiện   Ô tô tải VAN
Nhãn hiệu   TMT
Mã kiểu loại   C35-5N
KÍCH THƯỚC    
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4510x1680x2010
Kích thước lòng thùng  (DxRxC) mm 1640x1440x1170
Khoảng cách trục mm 3050
TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng bản thân kg 1400
Tải trọng kg 945
Trọng lượng toàn bộ kg 2670
Số chỗ ngồi   05 (325 kg)
ĐỘNG CƠ    
Loại động cơ   DK15-06
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….   Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Thể tích làm việc cm3 1493
Đường kính x hành trình piston mm 75×84,5
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 74/6000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 136/2800~3600
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Hộp số   MR515D02/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Cầu sau   Cầu sau chủ động; tải trọng 1,9 tấn; tỉ số truyền 4,7
HỆ THỐNG LÁI   Bánh răng – thanh răng trợ lực điện.
HỆ THỐNG PHANH   Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau   Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE   185R14C
ĐẶC TÍNH    
Khả năng leo dốc % 25,5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,85
Tốc độ tối đa km/h 100,32
Dung tích thùng nhiên liệu lít 55

VIDEO

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN